今晚跟我走 🇨🇳 | 🇬🇧 Come with me tonight | ⏯ |
我晚上跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you that night | ⏯ |
跟小狗走,跟小猪走,跟我走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go with the puppy, go with the piglet, come with me | ⏯ |
跟我走 🇨🇳 | 🇬🇧 Come with me | ⏯ |
跟我走 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow me | ⏯ |
我的走了,晚上聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im gone, talk ingress at night | ⏯ |
你跟我走 🇨🇳 | 🇬🇧 You come with me | ⏯ |
跟我走吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come with me | ⏯ |
跟着小狗走,跟着小猪走,跟着我走 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow the dog, follow the piglet, follow me | ⏯ |
今晚上不走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not leaving tonight | ⏯ |
我想晚上跟你做爱OK 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you at night OK | ⏯ |
晚上我们一起喝酒走 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening we go drinking together | ⏯ |
下车跟我走 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of the car and come with me | ⏯ |
跟着走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go ahead | ⏯ |
跟你走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go with you | ⏯ |
晚上跟我出去开房,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out with me to open a room at night, okay | ⏯ |
我晚点取走 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take it later | ⏯ |
你晚上跟着唐世成 🇨🇳 | 🇬🇧 You follow Tang Shicheng at night | ⏯ |
你晚上跟着程岚君 🇨🇳 | 🇬🇧 You follow Cheng Jun at night | ⏯ |
请跟我这边走 🇨🇳 | 🇬🇧 Please follow me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |