我知道你是真的不想去跟我领证 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you really dont want to testify with me | ⏯ |
我知道你不是真心的想要去跟我领证 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont really want to go and testify with me | ⏯ |
是不是不想跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to talk to me | ⏯ |
你是不是想下去跟他们唱歌去 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go down and sing with them | ⏯ |
跟我们回去等下你在回去我想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back with us and wait for you to go back I miss you | ⏯ |
你只是不想想回来是么 🇨🇳 | 🇬🇧 You just dont think about coming back, are you | ⏯ |
我知道你不是真心的去跟我领证 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you didnt really go and testify with me | ⏯ |
我不想回去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go back | ⏯ |
我说我想你是真的想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I think you really want you | ⏯ |
你不想回国,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to go back, do you | ⏯ |
我是真的好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
你是不是想去客房 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the room | ⏯ |
我想跟你说并不是它不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trying to tell you its not that it cant | ⏯ |
你是不是真诚 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sincere | ⏯ |
你不是不回去了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you not going back | ⏯ |
你们是不是要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going back | ⏯ |
你是不是想我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you thinking of me | ⏯ |
1747是不是回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did 1747 go back | ⏯ |
你跟我拽英文是不是,真的以为我不懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You and I drag English, really think I do not understand | ⏯ |
不是我要回去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going back | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |