Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
你在哪里看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you reading | ⏯ |
我在里面看你在外面看 🇨🇳 | 🇬🇧 Im inside to see you outside | ⏯ |
你想看哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to see it | ⏯ |
但我实在忍不住想一起去看一看你们那里 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant help but want to take a look at you | ⏯ |
想看哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to see it | ⏯ |
我看在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I see it here | ⏯ |
在哪看 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to see it | ⏯ |
你想去哪里?我帮你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to go? Let me take a look for you | ⏯ |
你想和我一起看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to see it with me | ⏯ |
请帮我看看我的登机口在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you help me see where my gate is | ⏯ |
好看,她在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, where is she | ⏯ |
我在看,我来看你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking, Ill see you | ⏯ |
我想看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a look at you | ⏯ |
我想看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you | ⏯ |
我在你店里,在外面看 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in your shop, outside | ⏯ |
看看我现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at me now | ⏯ |
我在看 🇨🇳 | 🇬🇧 Im watching | ⏯ |
我想看起来 🇨🇳 | 🇬🇧 I think it looks like | ⏯ |
哦,账单在哪里?给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, wheres the bill? Show me | ⏯ |
在酒店看电视,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you watching TV in the hotel | ⏯ |