让妈看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Let Mom see | ⏯ |
回家看看你的妈妈还活不活 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home and see if your mothers alive | ⏯ |
ئانىڭىزنى سىكەي ug | 🇬🇧 让你妈妈 | ⏯ |
让你妈妈带给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let your mother bring you | ⏯ |
你妈妈呢?我想看看你妈妈我想和你妈妈说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your mother? I want to see your mother I want to talk to your mother | ⏯ |
过来妈妈看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Come mom and see you | ⏯ |
我妈妈的照片,你看看 🇨🇳 | 🇬🇧 My moms picture, look at it | ⏯ |
带我妈妈去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Take my mother to the doctor | ⏯ |
妈妈,你求求他看你看的 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, you beg him to see you | ⏯ |
有毛病,妈妈带你去看病 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something wrong, mom will take you to the doctor | ⏯ |
我回家以后跟妈妈一起看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the movies with my mom when I get home | ⏯ |
妈妈说你回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom said you were home | ⏯ |
让我把你看 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see you | ⏯ |
我的妈妈带我去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother took me to the doctor | ⏯ |
等我的妈妈病好了,我回去看你 🇨🇳 | 🇬🇧 When my mother is sick, Ill go back to see you | ⏯ |
我妈妈回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers home | ⏯ |
妈妈让我晚上不看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother told me not to watch TV at night | ⏯ |
妈妈看着我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother looked at me and said | ⏯ |
妈妈,你看这是爱莎 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, you see this is Aisha | ⏯ |
我上个星期回家看爸爸妈妈了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went home last week to see Mom and Dad | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |