bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
脸颊 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheeks | ⏯ |
亲吻你的脸颊 🇨🇳 | 🇬🇧 Kiss your cheek | ⏯ |
我亲吻你的脸颊 🇨🇳 | 🇬🇧 I kiss your cheek | ⏯ |
但是告诉你一件事 🇨🇳 | 🇬🇧 But ill tell you one thing | ⏯ |
但是没有人告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 But no one told me | ⏯ |
汗水顺着我的脸颊流下 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweat is flowing down my cheeks | ⏯ |
不告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I would not tell you | ⏯ |
我不会告诉的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to tell you | ⏯ |
但是,有一件事要告诉你的 🇨🇳 | 🇬🇧 But theres one thing to tell you | ⏯ |
不打算告诉他吗?是的,我打算告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to tell him? Yes, Im going to tell him | ⏯ |
你不打算告诉他吗?是的,我不打算告诉她 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to tell him? Yes, Im not going to tell her | ⏯ |
不要告诉他是我说的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell him I said it | ⏯ |
是你不想告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to tell me | ⏯ |
不幸的是 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfortunately | ⏯ |
没有告诉你是的,没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt tell you yes, didnt tell me | ⏯ |
告诉 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell | ⏯ |
告诉 🇨🇳 | 🇬🇧 tell | ⏯ |
我不告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont tell you | ⏯ |
就不告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont tell you | ⏯ |
告诉我你是不是疯了 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me if youre crazy | ⏯ |