Chinese to Vietnamese

How to say 我妈妈人很好,很善良的 in Vietnamese?

Mẹ tôi rất đẹp và tốt bụng

More translations for 我妈妈人很好,很善良的

我妈妈很善良个屁  🇨🇳🇬🇧  My mother is very kind and fart
我的妈妈很善良很友好,我也很爱她  🇨🇳🇬🇧  My mother is very kind and friendly, and I love her very much
他妈妈也很好,很和善  🇨🇳🇬🇧  His mother is also very good, very kind
他很好很善良  🇨🇳🇬🇧  Hes nice and kind
我妈妈厨艺很好  🇨🇳🇬🇧  My mother cooks very well
妈妈很爱我  🇨🇳🇬🇧  Mother loves me very much
她很善良  🇨🇳🇬🇧  She is very kind
你很善良  🇨🇳🇬🇧  Youre kind
我的妈妈很开心  🇨🇳🇬🇧  My mother is happy
我的妈妈很温和  🇨🇳🇬🇧  My mother is very gentle
我妈妈唱歌很好听  🇨🇳🇬🇧  My mother sings very well
你妈妈身材很好  🇨🇳🇬🇧  Your mothers in great shape
我妈妈很生气  🇨🇳🇬🇧  My moms angry
我妈妈很开心  🇨🇳🇬🇧  My moms happy
我妈妈身体不是很好  🇨🇳🇬🇧  My mothers not very well
很单纯善良  🇨🇳🇬🇧  Very simple and kind
而且很善良  🇨🇳🇬🇧  And very kind
丽丽很善良  🇨🇳🇬🇧  Lily is very kind
妈妈很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Mom is very beautiful
你妈妈很棒  🇨🇳🇬🇧  Your mothers great

More translations for Mẹ tôi rất đẹp và tốt bụng

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it