Chinese to Vietnamese

How to say 你下班了吗 in Vietnamese?

Bạn đã để lại công việc

More translations for 你下班了吗

你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you leave work
你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you leave work
你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you off work
你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you left work
下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you off work
下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get off work
你好,你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you off work
你下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre off duty
你下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre off work
她下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Is she off work
下班下班了  🇨🇳🇬🇧  Im off work
你的朋友,下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Your friend, are you off work
嗨阿里!你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Hey Ali! Did you leave work
你也下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre off work, too
你下班了没  🇨🇳🇬🇧  Youre off work
你好,下班了  🇨🇳🇬🇧  Hello, off work
爸爸下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Is Dad off work
三楼下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a class down stairs
快下班了,快下班了  🇨🇳🇬🇧  Its coming to work, its coming to work
下班了  🇨🇳🇬🇧  Its off duty

More translations for Bạn đã để lại công việc

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me