Vietnamese to Chinese
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
你的妻子嫁给你的时候,是儿童吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Was your wife a child when she married you | ⏯ |
嫁给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Marry you | ⏯ |
想嫁给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to marry you | ⏯ |
嫁给 🇨🇳 | 🇬🇧 Marry | ⏯ |
我们给你找个妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Well find you a wife | ⏯ |
你要嫁给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to marry me | ⏯ |
嫁给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Marry me | ⏯ |
嫁给他 🇨🇳 | 🇬🇧 Marry him | ⏯ |
妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 wife | ⏯ |
妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife | ⏯ |
都给朋友嫁给你 🇨🇳 | 🇬🇧 All marry your friends | ⏯ |
给你妻子说一下情况 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell your wife about the situation | ⏯ |
给我妻子看证书 🇨🇳 | 🇬🇧 Show my wife the certificate | ⏯ |
你嫁给我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you marry me | ⏯ |
你能嫁给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you marry me | ⏯ |
是你嫁给我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the one who married me, didnt you | ⏯ |
嫁给我吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Marry me | ⏯ |
嫁给我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Marry me | ⏯ |
嫁给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will You Marry Me | ⏯ |
我妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife | ⏯ |