我认为没有这个必要 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think its necessary | ⏯ |
哎呀,我认为没有这个必要 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas, I dont think its necessary | ⏯ |
没这个必须要卖150,没有办法扫 🇨🇳 | 🇬🇧 No this must sell 150, there is no way to sweep | ⏯ |
这很有必要 🇨🇳 | 🇬🇧 Its necessary | ⏯ |
没必要 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no need | ⏯ |
没有香,没有必要相同 🇨🇳 | 🇬🇧 No incense, there is no need for the same | ⏯ |
我认为这没必要 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think its | ⏯ |
我认为没有必要 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think its necessary | ⏯ |
相同是没有必要的 🇨🇳 | 🇬🇧 The same is not necessary | ⏯ |
还有没有这个我们就要这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any thing we want | ⏯ |
没必要吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no need to eat | ⏯ |
没必要紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no need to be nervous | ⏯ |
这个有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this anything | ⏯ |
这个没有 🇨🇳 | 🇬🇧 This one doesnt | ⏯ |
真的是这样,我没有必要骗你 🇨🇳 | 🇬🇧 It really is, I do not have to lie to you | ⏯ |
这个是必须要装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this something that must be installed | ⏯ |
我也没有必要说谎呀 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have to lie | ⏯ |
没有必要什么都一样 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no need for everything to be the same | ⏯ |
所以我认为没有必要 🇨🇳 | 🇬🇧 So I dont think its necessary | ⏯ |
这个没要求 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not required | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |