Chinese to Vietnamese

How to say 我说的都是真话 in Vietnamese?

Tôi đang nói sự thật

More translations for 我说的都是真话

我说的是真实话  🇨🇳🇬🇧  Im telling the truth
我对你说的都是真的  🇨🇳🇬🇧  What I said to you is true
说真话  🇨🇳🇬🇧  Tell the truth
我说心里话真的  🇨🇳🇬🇧  Im telling myself
我说的是真的  🇨🇳🇬🇧  What Im saying is true
如果你说的都是真的  🇨🇳🇬🇧  If everything you say is true
是的,我说的是真的  🇨🇳🇬🇧  yes, Im telling the truth
我说的是真的啊  🇨🇳🇬🇧  What Im saying is true
说话都得说  🇨🇳🇬🇧  Talk to you
我是说真的,真的喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I mean, really, really like you
你真会说话  🇨🇳🇬🇧  You really can talk
想和你说话,说说话我都开心  🇨🇳🇬🇧  Im happy to talk to you
你真的不和我说实话吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sure you dont tell me the truth
说我的话  🇨🇳🇬🇧  Say what I said
我说的是人话呀  🇨🇳🇬🇧  Im talking about human language
他说关于我的事情都是实话  🇨🇳🇬🇧  He said everything about me was the truth
否则我们连说话都是困难的  🇨🇳🇬🇧  Otherwise were even difficult to talk
我要的是真话,没有不必要说假话,委屈自己,我需要的是真实  🇨🇳🇬🇧  I want the truth, there is no need to tell falsehoods, wronged themselves, I need to be true
现在是你你说话说话的话  🇨🇳🇬🇧  Now its you talking
我说的是我心里话  🇨🇳🇬🇧  Im talking about what Im saying

More translations for Tôi đang nói sự thật

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up