估计快到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I guess its almost home | ⏯ |
估计 🇨🇳 | 🇬🇧 Estimation | ⏯ |
估计要三月份了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its expected to be March | ⏯ |
估计难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to estimate | ⏯ |
估计要30分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its estimated to take 30 minutes | ⏯ |
估计需要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it estimated to take | ⏯ |
快到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost home | ⏯ |
等我到估计你都饿扁了 🇨🇳 | 🇬🇧 By the time I got to estimate youd be hungry | ⏯ |
估计时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Estimated time | ⏯ |
估计说你妈死了 🇨🇳 | 🇬🇧 I guess your mother is dead | ⏯ |
估计出来好晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its estimated that its too late | ⏯ |
快要到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost there | ⏯ |
估计要凌晨一点多 🇨🇳 | 🇬🇧 Its expected to be more than 1 a.m | ⏯ |
我们快到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were almost home | ⏯ |
她私聊我了。估计害羞了 🇨🇳 | 🇬🇧 She talked to me privately. I guess im shy | ⏯ |
估计我也很难打到车去 🇨🇳 | 🇬🇧 I guess its hard for me to get a taxi | ⏯ |
估计到达就有同步翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 It is estimated that there will be simultaneous translation upon arrival | ⏯ |
估计扎扎已经删除了 🇨🇳 | 🇬🇧 It is estimated that Zaza has been deleted | ⏯ |
我估计7天差不多了 🇨🇳 | 🇬🇧 I estimate its been almost seven days | ⏯ |
估计你会很棒 🇨🇳 | 🇬🇧 I guess youre going to be great | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |