这是我的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my place | ⏯ |
你好,我们去这个目的地 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, lets go to this destination | ⏯ |
目的地 🇨🇳 | 🇬🇧 Destination | ⏯ |
目的地是哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the destination | ⏯ |
这个地方是北京最壮观的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This place is the most spectacular place in Beijing | ⏯ |
我们的第一个目的地是大阪 🇨🇳 | 🇬🇧 Our first destination is Osaka | ⏯ |
这个地方都知道是吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 This place knows it, doesnt it | ⏯ |
目的地方向距离 🇨🇳 | 🇬🇧 Destination Direction Distance | ⏯ |
我们住的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where we live | ⏯ |
嗯,我们这个这个女的是不是在这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, is this woman in this place | ⏯ |
这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This place | ⏯ |
你们的目的地是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your destination | ⏯ |
这个美丽的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This beautiful place | ⏯ |
不是这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not this place | ⏯ |
这个是吃早饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the place to have breakfast | ⏯ |
这个箱包的生产地是什么地方的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this bag produced | ⏯ |
我是来这个地方找你对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to find you, right | ⏯ |
我们想去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go to this place | ⏯ |
的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 place | ⏯ |
地方的 🇨🇳 | 🇬🇧 The place | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |