他说还没有完成 🇨🇳 | 🇬🇧 He says its not finished yet | ⏯ |
他说完 🇨🇳 | 🇬🇧 He finished | ⏯ |
上次买卡的钱都给他了,卡都没有给我 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time I bought the card all the money was given to him, the card didnt give me | ⏯ |
上次的订单完成了还没有交货 🇨🇳 | 🇬🇧 The last order was completed and no delivery has been delivered | ⏯ |
他还说别的没有 🇨🇳 | 🇬🇧 He said nothing else | ⏯ |
没有他瞎说 🇨🇳 | 🇬🇧 Without him | ⏯ |
上次照片有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 The last photo did there | ⏯ |
搭载上次妻子没有完成工作 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time my wife did not finish the work | ⏯ |
我的吃的还没有上 🇨🇳 | 🇬🇧 My food hasnt been eaten yet | ⏯ |
他没有完成他的家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt finish his homework | ⏯ |
他没有完成作业 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt finish his homework | ⏯ |
他看完这样说的 🇨🇳 | 🇬🇧 He read what he said | ⏯ |
您桌上有未吃完的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres uneaten food on your desk | ⏯ |
他说我没有卡 🇨🇳 | 🇬🇧 He said I didnt have a card | ⏯ |
他没有吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt eat breakfast | ⏯ |
兄弟,早餐吃完没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, have you finished breakfast | ⏯ |
他他还没写完 🇨🇳 | 🇬🇧 He hasnt finished writing yet | ⏯ |
上次处理完之后回去有没有不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it uncomfortable to go back after the last treatment | ⏯ |
上次买个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time you bought one | ⏯ |
. 他没有在买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 . Hes not buying clothes | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |