我的吃的还没有上 🇨🇳 | 🇬🇧 My food hasnt been eaten yet | ⏯ |
上次的订单完成了还没有交货 🇨🇳 | 🇬🇧 The last order was completed and no delivery has been delivered | ⏯ |
还没完 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not over yet | ⏯ |
我还没吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent eaten yet | ⏯ |
我上次买过了 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought it last time | ⏯ |
还没看完 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent finished it yet | ⏯ |
还没看完 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent finished it yet | ⏯ |
我还没有做完 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent finished yet | ⏯ |
昨天早上还没搞完 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt finish it yesterday morning | ⏯ |
那等下,我们还出去买吃的吗?那天晚上我们买那些吃的都已经吃完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, wait, are we going out to buy food? We had finished all the food we had bought that night | ⏯ |
买的冰淇淋怎么还没上 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you bought the ice cream yet | ⏯ |
我还没吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent eaten yet | ⏯ |
我也还没吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent eaten yet | ⏯ |
我的签证还没有完成 🇨🇳 | 🇬🇧 My visa hasnt been completed yet | ⏯ |
现在我的酒还没喝完 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im not finished with my wine | ⏯ |
上一次的钱没给我 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt give me the last time | ⏯ |
要我还没买呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent bought it yet | ⏯ |
上次买个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time you bought one | ⏯ |
还没装完啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not finished yet | ⏯ |
我的作业还没有完成呢 🇨🇳 | 🇬🇧 My homework hasnt been finished yet | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |