中国男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese men | ⏯ |
中国男人都喜欢国外的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese men like foreign countrs | ⏯ |
我做中国饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I cook Chinese food | ⏯ |
你是中国人吗?我不是中国人,我是男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Chinese? Im not Chinese, Im a man | ⏯ |
你们国家的男人做饭么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do men in your country cook | ⏯ |
是的,都是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its all Chinese | ⏯ |
中国人都在做的一个行业 🇨🇳 | 🇬🇧 Chineses doing an industry | ⏯ |
不,这就是中国男人 🇨🇳 | 🇬🇧 No, this is the Chinese man | ⏯ |
中国男人都很有礼貌的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese men are very polite | ⏯ |
男人都是狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Men are dogs | ⏯ |
我们都是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were all Chinese | ⏯ |
中国人都是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 thats Chinese | ⏯ |
我们都是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 We are all Chinese | ⏯ |
中国男人好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are Chinese men | ⏯ |
这个仓库以前是中国人做中国人做 🇨🇳 | 🇬🇧 This warehouse used to be Chinese Chinese | ⏯ |
中国男,中国南方人都喜欢吃大米 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese men and southern Chinese like to eat rice | ⏯ |
你是美国人?喜欢中国男人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you American? Do you like Chinese men | ⏯ |
在中国都要吃团年饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We all have to eat a group meal in China | ⏯ |
你男朋友是中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your boyfriend Chinese | ⏯ |
我们在中国做雪人 🇨🇳 | 🇬🇧 We are snowmen in China | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |