Chinese to Vietnamese

How to say 不够我住吗 in Vietnamese?

Không đủ cho tôi để sống

More translations for 不够我住吗

不够吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt that enough
不够暖吗  🇨🇳🇬🇧  Not warm enough
我不知道够不够  🇨🇳🇬🇧  I dont know enough
够不够?还需要吗  🇨🇳🇬🇧  Not enough? Do you need it
够不够  🇨🇳🇬🇧  Not enough
我们的钱不够吗  🇨🇳🇬🇧  Dont we have enough money
钱够了吗?不够我再发给你  🇨🇳🇬🇧  Is that enough money? Not enough for me to send it to you again
够不够多  🇨🇳🇬🇧  Enough
够不够吃  🇨🇳🇬🇧  Not enough to eat
够吗  🇨🇳🇬🇧  Is that enough
不够  🇨🇳🇬🇧  not enough
不够  🇨🇳🇬🇧  Enough
我按的力度够不够  🇨🇳🇬🇧  Im not pressing hard enough
1万够不够  🇨🇳🇬🇧  Ten thousand is enough
我们够吃吗  🇨🇳🇬🇧  Are we good enough to eat
我够不着他  🇨🇳🇬🇧  I cant reach him
不够我再点  🇨🇳🇬🇧  Not enough for me to order again
你够吗?你的饭够吗  🇨🇳🇬🇧  Are you enough? Is your meal enough
不够?什么东西不够  🇨🇳🇬🇧  Enough? Whats not enough
够了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that enough

More translations for Không đủ cho tôi để sống

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home