那你愿意让我了解你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like me to let me know you | ⏯ |
那你是不是不愿意和我让他说话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 So you dont want to talk to me | ⏯ |
说你现在在哪里住啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Say where do you live now | ⏯ |
我愿意听你说你的过去和现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to hear you say your past and present | ⏯ |
那你为什么又说你把QQ删了,你现在又说你有QQ 🇨🇳 | 🇬🇧 Then why do you say you deleted QQ, you now say you have QQ | ⏯ |
你不愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to | ⏯ |
你又住在那里,你又不天天出来,在外面你肯定看不到我 🇨🇳 | 🇬🇧 You live there again, you dont come out every day, you cant see me outside | ⏯ |
那你愿不愿意做我女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be my girlfriend | ⏯ |
你现在住哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live now | ⏯ |
有你在我愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you I do | ⏯ |
你现在住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live now | ⏯ |
不 我说你那里现在是早上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No, did I say its morning there | ⏯ |
你又让我哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 You made me cry again | ⏯ |
没说不让你去 就一次,你愿不愿意吧 不行我给你3500你走吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt say dont let you go just once, would you like it, cant I give you 3500 you go | ⏯ |
那你愿意陪我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you accompany me | ⏯ |
不愿意跟你说拜拜 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to say goodbye | ⏯ |
那现在又你又要开始旅行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now youre going to start traveling again | ⏯ |
你现在在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre there now | ⏯ |
你不愿意嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to | ⏯ |
你不愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |