你是怎么过呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you live | ⏯ |
那你是怎么办的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do you do that | ⏯ |
你是怎么度过的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you get through it | ⏯ |
你是怎么过春节的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you spend the Spring Festival | ⏯ |
你告诉我你是怎么忘掉我的是怎么就不喜欢我了你也教教我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me how you forget how I dont like me and you teach me okay | ⏯ |
先教你怎么装 🇨🇳 | 🇬🇧 Teach you how to dress first | ⏯ |
要我怎么帮你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I help you | ⏯ |
我不知道怎么教你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to teach you | ⏯ |
你能教我怎么读吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you teach me how to read | ⏯ |
你需要我怎么帮你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How can You help you | ⏯ |
你的属性值是怎么刷的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you brush your property values | ⏯ |
13怎么弄?我叫你怎么拼呢 🇨🇳 | 🇬🇧 13 How do you do that? How do I spell it | ⏯ |
怎么称呼你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do i call you | ⏯ |
你怎么过来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you coming here | ⏯ |
你的老师怎么样呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your teacher | ⏯ |
你怎么不理我,你怎么不和我聊天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you ignore me, why dont you talk to me | ⏯ |
你怎么付钱给我呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you pay me | ⏯ |
我怎么加不上你的whatsapp呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I not add your whatsapp | ⏯ |
我教你们两个怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill teach you two how to do it | ⏯ |
我教你怎么干杯?好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill teach you how to drink? All right | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |