一条短裤 🇨🇳 | 🇬🇧 A pair of shorts | ⏯ |
你应该穿一条短裤 🇨🇳 | 🇬🇧 You should wear a pair of shorts | ⏯ |
这条裤短裤50元 🇨🇳 | 🇬🇧 This pair of shorts is 50 yuan | ⏯ |
这条短裤,50元 🇨🇳 | 🇬🇧 This shorts, 50 yuan | ⏯ |
一条橙色的短裙 🇨🇳 | 🇬🇧 An orange skirt | ⏯ |
一条蓝色的短裙 🇨🇳 | 🇬🇧 A short blue dress | ⏯ |
我喜欢这条短裤 🇨🇳 | 🇬🇧 I like this shorts | ⏯ |
短袖 🇨🇳 | 🇬🇧 Short sleeves | ⏯ |
短袖 🇨🇳 | 🇬🇧 Short sleeve | ⏯ |
一条长裤 🇨🇳 | 🇬🇧 A pair of trousers | ⏯ |
一条裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 A pair of pants | ⏯ |
一条裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 A pair of trousers | ⏯ |
一条黑色羊毛短裙 🇨🇳 | 🇬🇧 A short skirt of black wool | ⏯ |
李明喜欢这条短裤吗?不,她喜欢这条的短裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Does Li Ming like this short? No, she likes this pair of shorts | ⏯ |
那条短裤要30美元 🇨🇳 | 🇬🇧 That shortss $30 | ⏯ |
哪一条短了 可以换一个给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is short, you can change one for you | ⏯ |
那条黑色的裤子太长,我需要一条短的 🇨🇳 | 🇬🇧 That black trousers are too long, I need a short one | ⏯ |
一条一条 🇨🇳 | 🇬🇧 One at a | ⏯ |
短袖衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Short-sleeved clothing | ⏯ |
这条白色短裤多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this white shorts | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
låch Lå ke nhip Kim chi cåi thåo kim chi cd cåi Hånh tay sol si diu & e Ghe Süp ga ngö kem öj.,sip__ 🇨🇳 | 🇬🇧 Lch Lke nhip Kim chi ci tho chi chi cd ci Hn tay sol si di u s e Ghe S?p ga ng kem?j., sip__ | ⏯ |