你今晚有事吗???我想让你陪我一整夜好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you doing anything tonight??? I want you to stay with me all night | ⏯ |
今晚一起吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have dinner tonight | ⏯ |
今晚一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Together tonight | ⏯ |
有空一起看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free to watch it | ⏯ |
一起晚餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A dinner | ⏯ |
一整晚 🇨🇳 | 🇬🇧 All night | ⏯ |
你想我呆一整晚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to stay all night | ⏯ |
一整晚吗?还是一次 🇨🇳 | 🇬🇧 All night? Or once | ⏯ |
今天晚上一起去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the cinema this evening | ⏯ |
今晚你跟我住在一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you living with me tonight | ⏯ |
你今晚过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming tonight | ⏯ |
一起吃晚饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will we have dinner | ⏯ |
一晚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 One night | ⏯ |
晚上一起共进晚餐吗?或者去看影片 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have dinner in the evening? Or go to the movies | ⏯ |
那你会陪我一整晚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you stay with me all night | ⏯ |
今晚过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming here tonight | ⏯ |
今晚你有空吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free tonight | ⏯ |
你今晚有空吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free tonight | ⏯ |
一整晚么 🇨🇳 | 🇬🇧 All night | ⏯ |
你晚上看电视吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you watch TV in the evening | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
J ai demander à mon agent à la Réunion son prix n a pas augmenter 🇫🇷 | 🇬🇧 I ask my agent at Reunion his price did not increase | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =))) 🇨🇳 | 🇬🇧 nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ()) | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |