Vietnamese to Chinese

How to say nên khong được vui in Chinese?

应该是快乐的

More translations for nên khong được vui

noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Khong la,toi la nguoi Turong Quoc  🇻🇳🇬🇧  Exceptional
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu  🇨🇳🇬🇧  Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu

More translations for 应该是快乐的

应该是快来了  🇨🇳🇬🇧  Its supposed to be coming
应该是的  🇨🇳🇬🇧  It should be
应该是  🇨🇳🇬🇧  Should be
应该是@  🇨🇳🇬🇧  It should be
这是应该的  🇨🇳🇬🇧  Thats what it should be
应该是真的  🇨🇳🇬🇧  It should be true
应该的  🇨🇳🇬🇧  It should be
应该很快离开  🇨🇳🇬🇧  Should leave soon
应该很快到了  🇨🇳🇬🇧  It should be here soon
应该是这样的  🇨🇳🇬🇧  It should be like this
这是应该做的  🇨🇳🇬🇧  Thats what its supposed
让我快乐的是你快乐  🇨🇳🇬🇧  What makes me happy is that you are happy
应该是32  🇨🇳🇬🇧  It should be 32
不用客气,这是应该的,很乐意  🇨🇳🇬🇧  No, its the right thing to do, id love to
你应该的  🇨🇳🇬🇧  You should
应该做的  🇨🇳🇬🇧  Should be done
这是我应该做的  🇨🇳🇬🇧  This is what I should do
是的,你应该休息  🇨🇳🇬🇧  Yes, you should rest
这是我们应该的  🇨🇳🇬🇧  Thats what we should be
应该  🇨🇳🇬🇧  Should