Chinese to Vietnamese

How to say 相信我,就跟我回去 in Vietnamese?

Tin tôi đi, hãy trở lại với tôi

More translations for 相信我,就跟我回去

我相信我相信  🇨🇳🇬🇧  I believe I believe
相信我  🇨🇳🇬🇧  Believe me
我相信  🇨🇳🇬🇧  I Believe
我相信  🇨🇳🇬🇧  I believe
我相信你  🇨🇳🇬🇧  I trust you
我相信他  🇨🇳🇬🇧  I believe him
我不相信!  🇨🇳🇬🇧  I dont believe it
不相信我  🇨🇳🇬🇧  Dont believe me
我不相信  🇨🇳🇬🇧  I dont believe it
我相信你  🇨🇳🇬🇧  I believe you
你相信我  🇨🇳🇬🇧  You believe me
我相信神  🇨🇳🇬🇧  I believe in God
我相信你,但我不相信我自己  🇨🇳🇬🇧  I believe in you, but I dont believe in myself
我相信我能飞  🇨🇳🇬🇧  I believe I can fly
我相信我能行  🇨🇳🇬🇧  I believe I can do it
我跟你说,我再也不相信你了  🇨🇳🇬🇧  Im telling you, I dont trust you anymore
我不相信你刚才跟我说的话  🇨🇳🇬🇧  I dont believe what you just said to me
你要相信我  🇨🇳🇬🇧  You have to trust me
我该相信谁  🇨🇳🇬🇧  Who should I trust
我不敢相信  🇨🇳🇬🇧  I cant believe it

More translations for Tin tôi đi, hãy trở lại với tôi

Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it