现在还不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not cold yet | ⏯ |
现在你冷不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you cold now | ⏯ |
现在冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold now | ⏯ |
你现在还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all right now | ⏯ |
你那里现在天气冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you cold there now | ⏯ |
现在加拿大冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is It Cold in Canada Now | ⏯ |
现在好冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so cold now | ⏯ |
你现在还在读书吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still reading | ⏯ |
你现在还在长春吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still in Changchun | ⏯ |
现在太冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cold now | ⏯ |
那你现在还要多少呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more do you want now | ⏯ |
你现在还教学生吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you teach students now | ⏯ |
现在你还觉得贵吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still think its expensive | ⏯ |
现在北京很冷,很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very cold in Beijing now | ⏯ |
现在这个温度可以吗?冷不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this temperature okay now? Cold or cold | ⏯ |
现在还能送吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i still send it | ⏯ |
你现在目前还在长春吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still in Changchun | ⏯ |
你现在多重 🇨🇳 | 🇬🇧 How many are you now | ⏯ |
现在下雨吗?不,不是。现在热吗?是的。现在冷吗?不,不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it raining now? No, its not. Is it hot now? Thats right. Is it cold now? No, its not | ⏯ |
你现在还需要工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a job now | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |