Chinese to Vietnamese

How to say 我想去绿钻石酒店 in Vietnamese?

Tôi muốn đi đến khách sạn Green Diamond

More translations for 我想去绿钻石酒店

钻石店  🇨🇳🇬🇧  Diamond Shop
钻石  🇨🇳🇬🇧  Diamonds
我想去酒店  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the hotel
给我钻石  🇨🇳🇬🇧  Give me the diamonds
我喜欢钻石好大的钻石  🇨🇳🇬🇧  I like diamonds.What a big diamond
钻石剑  🇨🇳🇬🇧  Diamond Sword
钻石糖  🇨🇳🇬🇧  Diamond Sugar
钻石镐  🇨🇳🇬🇧  Diamond
我想去住酒店  🇨🇳🇬🇧  I want to stay in a hotel
圆形钻石型钻石都有  🇨🇳🇬🇧  Round diamond diamonds are available
我要买钻石  🇨🇳🇬🇧  I want to buy diamonds
我喜欢钻石  🇨🇳🇬🇧  I like diamonds
我想去这个酒店  🇨🇳🇬🇧  I want to go to this hotel
我想去万豪酒店  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the Marriott Hotel
钻石戒指  🇨🇳🇬🇧  Diamond Ring
暂时钻石  🇨🇳🇬🇧  Temporary diamonds
金色钻石  🇨🇳🇬🇧  Gold Diamond
疯狂钻石  🇨🇳🇬🇧  Crazy Diamonds
钻石很贵  🇨🇳🇬🇧  Diamonds are expensive
绿宝石  🇨🇳🇬🇧  Emerald

More translations for Tôi muốn đi đến khách sạn Green Diamond

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
diamond  🇨🇳🇬🇧  Diamond
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
钻石镐  🇨🇳🇬🇧  Diamond
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
绿色,绿色,绿色  🇨🇳🇬🇧  Green, green, green
Like A diamond  🇨🇳🇬🇧  Like A Diamond
钻石剑  🇨🇳🇬🇧  Diamond Sword
钻石戒指  🇨🇳🇬🇧  Diamond Ring
钻石店  🇨🇳🇬🇧  Diamond Shop
金色钻石  🇨🇳🇬🇧  Gold Diamond
钻石糖  🇨🇳🇬🇧  Diamond Sugar
黑钻  🇨🇳🇬🇧  Black diamond
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes