anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
地址在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the address | ⏯ |
您的收货地址在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your shipping address | ⏯ |
您好,到哪里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you going | ⏯ |
你的地址是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your address | ⏯ |
这个地址在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this address | ⏯ |
你在哪里看到?把它地址复制发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you see it? Copy it to me | ⏯ |
把书带去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you take the book | ⏯ |
你你好,那个我八点钟来到哪里?你把地址给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where am I going at eight oclock? You give me the address | ⏯ |
朋友家地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends home address | ⏯ |
你好,朋友,装运地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, friend, shipping address | ⏯ |
您好您好,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you | ⏯ |
把……带到… 🇨🇳 | 🇬🇧 Put... To bring.. | ⏯ |
您好,您要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you going | ⏯ |
请把地址给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me the address | ⏯ |
您好,哪里有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where to eat | ⏯ |
酒店具体地址在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the specific address of the hotel | ⏯ |
具体地址是在哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the exact address | ⏯ |
你的装运地址在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your shipping address | ⏯ |
你好,这里这个地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, heres this address | ⏯ |
Hello,地址地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, address address | ⏯ |