Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
@@good day day cook 🇨🇳 | 🇬🇧 good day cook | ⏯ |
day 🇨🇳 | 🇬🇧 Day | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
电话在车的最里面 🇨🇳 | 🇬🇧 The phones in the car | ⏯ |
在电话里 🇨🇳 | 🇬🇧 On the phone | ⏯ |
在电话里说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak on the phone | ⏯ |
我在你那里买过电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought a phone from you | ⏯ |
我一直在等你电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting for your call | ⏯ |
我一直在开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been driving | ⏯ |
在电话里和谁说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you talking to on the phone | ⏯ |
我在开车 🇨🇳 | 🇬🇧 I am driving | ⏯ |
我在开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im driving | ⏯ |
等一下,我在开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im driving | ⏯ |
我在和你讲电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you on the phone | ⏯ |
你电话给我一个,我等一下打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a call and Ill call you | ⏯ |
我在接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im answering the phone | ⏯ |
你电话给我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You call me | ⏯ |
明天我给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you tomorrow | ⏯ |
离开我你的自行车在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your bike away from me | ⏯ |
你在开车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you driving | ⏯ |
我在车里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you in the car | ⏯ |
店里电话 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone in the store | ⏯ |
我现在在开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im driving now | ⏯ |