我会永远记住那一天的 🇨🇳 | 🇬🇧 I will always remember that day | ⏯ |
永远记得 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always remember | ⏯ |
我会永远记得的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always remember | ⏯ |
永远永远,永远永远 🇨🇳 | 🇬🇧 Forever, forever, forever | ⏯ |
我将会永远深深地记住它 🇨🇳 | 🇬🇧 I will always remember it deeply | ⏯ |
你是我永远的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my forever love | ⏯ |
我是永远爱你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you forever | ⏯ |
我希望你永远不要忘记我直到永远 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you never forget me forever | ⏯ |
我永远不会忘记 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill never forget it | ⏯ |
虽然没有人给你留言,但是你要记住我永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 No one left a message for you, but you have to remember that I love you forever | ⏯ |
永永远远 🇨🇳 | 🇬🇧 Forever forever far away | ⏯ |
我记住的是 🇨🇳 | 🇬🇧 What I remember is | ⏯ |
你永远 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll always be | ⏯ |
永远的 🇨🇳 | 🇬🇧 Forever | ⏯ |
记住我是人群中最爱你的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember Im the one who loves you the most in the crowd | ⏯ |
你永远都是我的最爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll always be my favorite | ⏯ |
祝你永远永远健康 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you ever health | ⏯ |
我永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always love you | ⏯ |
我永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I will always love you | ⏯ |
我永远的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always love | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |