最近这几天 🇨🇳 | 🇬🇧 These recent days | ⏯ |
我想最近到心里去玩几天 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to my heart recently to play for a few days | ⏯ |
那你几点有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Then what time are you free | ⏯ |
最近几天都会有雨 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be rain in the last few days | ⏯ |
几点去你那里 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it time to go to your place | ⏯ |
最近几年 🇨🇳 | 🇬🇧 In recent years | ⏯ |
我最近白天有空,晚上忙,27岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been free during the day lately, busy at night, 27 years old | ⏯ |
明天去你那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to your place tomorrow | ⏯ |
最近天天都有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping every day lately | ⏯ |
最近最近在忙几个作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy with a few assignments recently | ⏯ |
最近几天去了哪里?是不是又出去打比赛了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been in the last few days? Did you go out and play again | ⏯ |
天空里有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats in the sky | ⏯ |
几时有空 🇨🇳 | 🇬🇧 A few times when youre free | ⏯ |
你那里几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you there | ⏯ |
那几天我没空,有别的时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not free for those days | ⏯ |
我在那天没有空 🇨🇳 | 🇬🇧 I wasnt free that day | ⏯ |
那里的天空特别蓝 🇨🇳 | 🇬🇧 The sky there is particularly blue | ⏯ |
那几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Those days | ⏯ |
最近的只有那里嘞,其他地方没有 🇨🇳 | 🇬🇧 The nearest only there, other places not | ⏯ |
你大约几点有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre about a few points when youre free | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |