Chinese to Vietnamese

How to say 不好意思我不认识你 in Vietnamese?

Tôi xin lỗi tôi không biết bạn

More translations for 不好意思我不认识你

不好意思,我不认识你  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont know you
不认识不认识不认识不认识了  🇨🇳🇬🇧  I dont know, I dont know, I dont know
不好意思,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im sorry
认识不认识我  🇨🇳🇬🇧  You know me
我不认识你  🇨🇳🇬🇧  I dont know you
你不认识他吗?不认识  🇨🇳🇬🇧  Dont you know him? I dont know
不 我不认识  🇨🇳🇬🇧  No, I dont know
我不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
你好,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Hello, sorry
你不认识  🇨🇳🇬🇧  You dont know
哎哟,不好意思不好意思  🇨🇳🇬🇧  Oh, Im sorry
我不认识  🇨🇳🇬🇧  I dont know
不好意思  🇨🇳🇬🇧  sorry
不好意思  🇨🇳🇬🇧  Sorry
不好意思  🇨🇳🇬🇧  Excuse me
不好意思,我我不知道你什么意思  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont know what you mean
不好意思好  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
不认识  🇨🇳🇬🇧  Incognizance
不认识  🇨🇳🇬🇧  I dont know
不 我还不认识  🇨🇳🇬🇧  No, I dont know anyone yet

More translations for Tôi xin lỗi tôi không biết bạn

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here