Vietnamese to Chinese

How to say Bỏ qua tôi in Chinese?

忽略我

More translations for Bỏ qua tôi

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal

More translations for 忽略我

忽略  🇨🇳🇬🇧  Ignore
忽略它  🇨🇳🇬🇧  Ignore it
忽略bud  🇨🇳🇬🇧  Ignore bud
感觉被忽略  🇨🇳🇬🇧  Feeling ignored
你可以忽略它  🇨🇳🇬🇧  You can ignore it
无密码忽略此步  🇨🇳🇬🇧  Ignore this step without password
忽略了他的能力  🇨🇳🇬🇧  ignored his ability
请忽略昨天的谈论  🇨🇳🇬🇧  Please ignore yesterdays talk
但是不可忽略的是  🇨🇳🇬🇧  But what cant be ignored is
你总是忽略我是外国人  🇨🇳🇬🇧  You always ignore that Im a foreigner
忽略了临床实践能力  🇨🇳🇬🇧  The ability to practice in clinical practice is ignored
你宁愿回复她的信息,而忽略我  🇨🇳🇬🇧  Youd rather reply to her message and ignore me
忽冷忽热  🇨🇳🇬🇧  Sometimes hot and sometimes cold
略  🇨🇳🇬🇧  Slightly
请忽略昨天的谈论,我们财务部不同意  🇨🇳🇬🇧  Please ignore yesterdays talk that our finance department disagrees
说谎的人都忽略了诚信的重要性  🇨🇳🇬🇧  Liars ignore the importance of integrity
忽视  🇨🇳🇬🇧  Ignore
忽然  🇨🇳🇬🇧  Suddenly
忽悠  🇨🇳🇬🇧  Flickers
疏忽  🇨🇳🇬🇧  Negligence