Chinese to Vietnamese

How to say 你几点睡觉 in Vietnamese?

Thời gian nào bạn ngủ

More translations for 你几点睡觉

你几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time do you sleep
几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time do you sleep
你几点睡觉啊  🇨🇳🇬🇧  What time do you sleep
你几点睡觉呢  🇨🇳🇬🇧  What time do you sleep
你几点睡觉呀  🇨🇳🇬🇧  What time do you sleep
您几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time do you sleep
你每天几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time do you go to bed every day
你一般几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually go to bed
你别说,几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dont you say, what time do you sleep
他几点钟睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time does he go to bed
平时几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually go to bed
沈阳几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time does Shenyang sleep
你每天都几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  You go to bed at some time every day
你平时几点睡觉呀  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually go to bed
你几点睡  🇨🇳🇬🇧  What time do you sleep
你天天晚上几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time do you go to bed every night
你周六晚上通常几点睡睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually go to bed on Saturday nights
你早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  You go to bed earlier
今天晚上几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time to go to bed tonight
我是说你几点回来睡觉  🇨🇳🇬🇧  I mean, what time you come back to sleep

More translations for Thời gian nào bạn ngủ

bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun