Chinese to Vietnamese

How to say 酸辣的汤有没有 in Vietnamese?

Súp cay là có

More translations for 酸辣的汤有没有

有没有酸辣粉  🇨🇳🇬🇧  Is there any spicy powder
酸辣虾汤,少辣  🇨🇳🇬🇧  Spicy shrimp soup, less spicy
有没有辣的辣椒  🇨🇳🇬🇧  Do you have hot peppers
有酸辣粉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any sour and spicy powder
汤有没有  🇨🇳🇬🇧  Is there any soup
有没有汤  🇨🇳🇬🇧  Do you have any soup
有没有辣椒  🇨🇳🇬🇧  Do you have any peppers
酸辣  🇨🇳🇬🇧  Sour and hot
有辣椒没  🇨🇳🇬🇧  Do you have peppers
有没有带汤的面食  🇨🇳🇬🇧  Is there any pasta with soup
有没有清淡不辣的  🇨🇳🇬🇧  Is there any light and spicy
有酸味的酸气  🇨🇳🇬🇧  Sour gas
酸汤鱼  🇨🇳🇬🇧  Fish in Sour Soup
酸辣粉  🇨🇳🇬🇧  Spicy Powder
酸辣味  🇨🇳🇬🇧  Spicy
酸辣椒  🇨🇳🇬🇧  Sour peppers
有没有羊肉汤锅  🇨🇳🇬🇧  Is there a mutton soup pot
有没有辣椒炒肉  🇨🇳🇬🇧  Do you have chilli fried meat
有没有凝美玻尿酸  🇨🇳🇬🇧  Is there polyuric acid
胡辣汤  🇨🇳🇬🇧  Spicy Soup

More translations for Súp cay là có

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always