Chinese to Vietnamese

How to say 这里是你们的博物馆吗 in Vietnamese?

Đây có phải là bảo tàng của bạn

More translations for 这里是你们的博物馆吗

博物馆  🇨🇳🇬🇧  Museum
这里有一家博物馆  🇨🇳🇬🇧  There is a museum here
博物馆在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the museum
你想去博物馆吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go to the museum
我们去博物馆  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the museum
去博物馆  🇨🇳🇬🇧  Go to the museum
在博物馆  🇨🇳🇬🇧  In the museum
博物馆的商店在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the museum shop
你想去图书馆啊,博物馆吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go to the library, the museum
大英博物馆  🇨🇳🇬🇧  British Museum
我去博物馆  🇨🇳🇬🇧  Im going to the museum
科学博物馆  🇨🇳🇬🇧  Science Museum
石城博物馆  🇨🇳🇬🇧  Stone City Museum
参加博物馆  🇨🇳🇬🇧  Attend the museum
博物馆在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres the museum
参观博物馆  🇨🇳🇬🇧  Visit the museum
故宫博物馆  🇨🇳🇬🇧  The Palace Museum
埃及博物馆  🇨🇳🇬🇧  Egyptian Museum
我在博物馆  🇨🇳🇬🇧  Im in the museum
我在博物馆  🇨🇳🇬🇧  Im at the museum

More translations for Đây có phải là bảo tàng của bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here