我喜欢狗狗 🇨🇳 | 🇬🇧 I like dogs | ⏯ |
我喜欢狗 🇨🇳 | 🇬🇧 I like dogs | ⏯ |
你喜欢狗狗吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like dogs | ⏯ |
我喜欢狗,但是不喜欢养狗 🇨🇳 | 🇬🇧 I like dogs, but I dont like to keep them | ⏯ |
我喜欢小狗 🇨🇳 | 🇬🇧 I like puppies | ⏯ |
我喜欢养狗 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to have dogs | ⏯ |
小狗喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 The dog likes it | ⏯ |
我喜欢养小孩喜欢狗,但是不喜欢养狗 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to have children and like dogs, but I dont like dogs | ⏯ |
狗喜欢骨头 🇨🇳 | 🇬🇧 Dogs like bones | ⏯ |
狗狗狗狗狗狗狗狗狗狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs | ⏯ |
哥哥的母亲也喜欢狗狗 🇨🇳 | 🇬🇧 My brothers mother likes dogs, too | ⏯ |
卖狗不喜欢猫 🇨🇳 | 🇬🇧 Selling dogs doesnt like cats | ⏯ |
我喜欢跟狗子吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to quarrel with dogs | ⏯ |
我喜欢的动物是狗 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite animal is a dog | ⏯ |
我喜欢的动物是狗 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite animal is a dog | ⏯ |
我喜欢高侵略的狗 🇨🇳 | 🇬🇧 I like high-aggression dogs | ⏯ |
狗狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dog | ⏯ |
狗狗 🇨🇳 | 🇬🇧 The dog | ⏯ |
她喜欢咬狗的脚 🇨🇳 | 🇬🇧 She likes to bite a dogs feet | ⏯ |
我最喜欢的动物是狗 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite animal is a dog | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |