Chinese to Vietnamese

How to say 我很不愿意离开你 in Vietnamese?

Tôi ghét bỏ anh

More translations for 我很不愿意离开你

她在我家不愿意离开  🇨🇳🇬🇧  Shes in my house and she doesnt want to
我很愿意  🇨🇳🇬🇧  Id love to
我很愿意教你  🇨🇳🇬🇧  Id love to teach you
你不愿意  🇨🇳🇬🇧  You dont want to
我不愿意  🇨🇳🇬🇧  I dont want to
很舍不得你离开  🇨🇳🇬🇧  Im not willing to let you go
不愿意  🇨🇳🇬🇧  Unwilling
不愿意  🇨🇳🇬🇧  I dont want to
你不愿意嘛  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to
你不愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to
是的,我很愿意  🇨🇳🇬🇧  Yes, Id love to
你愿意,我同意,你如果不愿意,我还是喜欢你  🇨🇳🇬🇧  If you like, I agree, if you dont want to, I still like you
很愿意为你效劳  🇨🇳🇬🇧  Id love to help you
我舍不得离开你  🇨🇳🇬🇧  I cant bear to leave you
现在,我离不开你  🇨🇳🇬🇧  Now, I cant live without you
我愿意等你  🇨🇳🇬🇧  Id like to wait for you
我们很快离开  🇨🇳🇬🇧  Well be leaving soon
我愿意  🇨🇳🇬🇧  I do
我愿意  🇨🇳🇬🇧  I do
不愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to

More translations for Tôi ghét bỏ anh

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu