Chinese to Vietnamese

How to say 能看见吗 in Vietnamese?

Bạn có thể nhìn thấy nó

More translations for 能看见吗

能看见太阳吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see the sun
我能看见你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see you
阴天能看见太阳吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see the sun on a cloudy day
你能看见那有鸟吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see there are birds there
我能见见你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see you
能听见吗  🇨🇳🇬🇧  Can you hear me
我能看见天空  🇨🇳🇬🇧  I can see the sky
希望你能看见  🇨🇳🇬🇧  I hope you can see
能看吗  🇨🇳🇬🇧  Can You See It
我能看见一棵小草,我能看  🇨🇳🇬🇧  I can see a grass, I can see it
你能看见那有三只鸟吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see there are three birds
一年看见吗  🇨🇳🇬🇧  See that in a year
我能看见一条鱼  🇨🇳🇬🇧  I can see a fish
我能看见一辆车  🇨🇳🇬🇧  I can see a car
我能看见许多树  🇨🇳🇬🇧  I can see many trees
你们能看见什么  🇨🇳🇬🇧  What can you see
我能看见许多花  🇨🇳🇬🇧  I can see many flowers
看见  🇨🇳🇬🇧  seeing
看见  🇨🇳🇬🇧  See
今晚会下雨吗?还能看见日落吗  🇨🇳🇬🇧  Is it going to rain tonight? Can you still see the sunset

More translations for Bạn có thể nhìn thấy nó

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing