你在这里做生意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you do business here | ⏯ |
好的生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Good business | ⏯ |
在这里就是来做生意的还是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it here to do business or not | ⏯ |
你们这里的自然还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows nature here | ⏯ |
你那边生意好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your business | ⏯ |
你们生意很好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a good business | ⏯ |
这里好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going here | ⏯ |
我的朋友在这里做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend does business here | ⏯ |
生意好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows business | ⏯ |
你好,这是生的还是熟的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is this raw or familiar | ⏯ |
你在这里工作还是做什么生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here or do business | ⏯ |
这里的饭好吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the food here delicious | ⏯ |
这里有医生吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a doctor here | ⏯ |
这里还有人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone else here | ⏯ |
这里好玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it fun here | ⏯ |
这边生意很差的 🇨🇳 | 🇬🇧 Business here is very bad | ⏯ |
怎么死的.生病吗.还是发生什么意外 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you die. Sick? Or what happened | ⏯ |
生意不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 Business is not very good | ⏯ |
我是说你们这里的治安还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, hows the security here | ⏯ |
哦,不好意思,这位先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im sorry, sir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |