我在博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the museum | ⏯ |
我在博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the museum | ⏯ |
博物馆在我们学校后面 🇨🇳 | 🇬🇧 The museum is behind our school | ⏯ |
在博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 In the museum | ⏯ |
我们的学校在博物馆见面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does our school meet at the museum | ⏯ |
我们将会在香港博物馆看到啥 🇨🇳 | 🇬🇧 What will we see at the Hong Kong Museum | ⏯ |
博物馆在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the museum | ⏯ |
我们去博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the museum | ⏯ |
博物馆在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the museum | ⏯ |
博物馆在商店 🇨🇳 | 🇬🇧 The museum is in the shop | ⏯ |
我们的学校在图书馆前面 🇨🇳 | 🇬🇧 Our school is in front of the library | ⏯ |
我去博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the museum | ⏯ |
我在图书馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the library | ⏯ |
在中午我和皮特来到博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 At noon Peter and I came to the museum | ⏯ |
你就可以看到博物馆了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll see the museum | ⏯ |
你想去图书馆啊,博物馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the library, the museum | ⏯ |
博物馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Museum | ⏯ |
在地图上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the map | ⏯ |
在图书馆后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Its behind the library | ⏯ |
我现在在图书馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the library now | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |