Vietnamese to Chinese

How to say Anh A in Chinese?

王国 A

More translations for Anh A

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents

More translations for 王国 A

国王国王国王  🇨🇳🇬🇧  King King
王国王国  🇨🇳🇬🇧  Kingdom of the Kingdom
国王  🇨🇳🇬🇧  King
王国  🇨🇳🇬🇧  Kingdom
国王和女王  🇨🇳🇬🇧  King and Queen
王家国  🇨🇳🇬🇧  Wang Jiaguo
吉吉国王  🇨🇳🇬🇧  King Gigi
木马王国  🇨🇳🇬🇧  Trojan Kingdom
交换国王  🇨🇳🇬🇧  exchange the king
焦炭国王  🇨🇳🇬🇧  Coke King
日本王国  🇨🇳🇬🇧  Kingdom of Japan
动物王国  🇨🇳🇬🇧  Animal Kingdom
国王睡眠  🇨🇳🇬🇧  King sleeps
国王传奇  🇨🇳🇬🇧  The legend of the king
老克国王  🇨🇳🇬🇧  King Of the Old K
我不是国王  🇨🇳🇬🇧  Im not a king
动物王国里  🇨🇳🇬🇧  In the animal kingdom
尊敬的国王  🇨🇳🇬🇧  Dear King
一个高国王  🇨🇳🇬🇧  A tall king
国王的睡眠  🇨🇳🇬🇧  Kings sleep