Chinese to Vietnamese

How to say 你们是学生吗 in Vietnamese?

Bạn có học sinh

More translations for 你们是学生吗

你们是学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you students
你们都是学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you all students
你们是留学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you international students
你们是大学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you college students
你是学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a student
他们是学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are they students
请问你是学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a student, please
你是个小学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a schoolboy
我们是学生  🇨🇳🇬🇧  Were students
你是学生  🇨🇳🇬🇧  Are you a student
她是学生吗  🇨🇳🇬🇧  Is she a student
你是一名留学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you an international student
你是大一的学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a freshman
学生们  🇨🇳🇬🇧  Students
你是你们班最受欢迎的学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you the most popular student in your class
你是学生嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre a student
你是好学生  🇨🇳🇬🇧  Youre a good student
你是小学生  🇨🇳🇬🇧  Youre a schoolboy
学生吗  🇨🇳🇬🇧  Student
学生说他们不学了吗  🇨🇳🇬🇧  Did the students say they didnt learn

More translations for Bạn có học sinh

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn