Chinese to Vietnamese

How to say 饭店总统府 in Vietnamese?

Dinh tổng thống của khách sạn

More translations for 饭店总统府

总统  🇨🇳🇬🇧  President
总理府  🇨🇳🇬🇧  Chancellery
总统山  🇨🇳🇬🇧  Presidents Hill
总统吗  🇨🇳🇬🇧  President
普京总统  🇨🇳🇬🇧  President Putin
美国总统  🇨🇳🇬🇧  USA president
古巴总统  🇨🇳🇬🇧  President of Cuba
美国总统  🇨🇳🇬🇧  President of the United States
总统班底  🇨🇳🇬🇧  The presidents team
李根总统  🇨🇳🇬🇧  President Lee Gen
总统里根  🇨🇳🇬🇧  President Reagan
总统套房  🇨🇳🇬🇧  Presidential Suite
关于一个总统  🇨🇳🇬🇧  About a president
成为美国总统  🇨🇳🇬🇧  To be president of the United States
饭店  🇨🇳🇬🇧  Hotel
饭店  🇨🇳🇬🇧  Restaurant
美国总统特朗普  🇨🇳🇬🇧  U.S. President Donald Trump
美国总统叫什么  🇨🇳🇬🇧  Whats the name of the President of the United States
在饭店吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat in a restaurant
上次你们总统选举  🇨🇳🇬🇧  Last time you ran for president

More translations for Dinh tổng thống của khách sạn

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too