Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đang rất mệt in Chinese?

我很累

More translations for Tôi đang rất mệt

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you

More translations for 我很累

我很累  🇨🇳🇬🇧  Im tired
累,很累  🇨🇳🇬🇧  Tired, very tired
我很累呀  🇨🇳🇬🇧  Im tired
我很累啊!  🇨🇳🇬🇧  Im tired
很累  🇨🇳🇬🇧  Very tired
很累  🇨🇳🇬🇧  Tired
今天我很累  🇨🇳🇬🇧  Im tired today
我起床很累  🇨🇳🇬🇧  I get up very tired
我真的很累  🇨🇳🇬🇧  Im really tired
你很累  🇨🇳🇬🇧  Youre tired
他很累  🇨🇳🇬🇧  He is very tired
他很累  🇨🇳🇬🇧  Hes tired
很累吗  🇨🇳🇬🇧  Tired
我很累,但是我很开心  🇨🇳🇬🇧  Im tired, but Im happy
今天我很累了  🇨🇳🇬🇧  Im tired today
我想睡觉 很累  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep, Im tired
我很累,我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im tired, I want to go to bed
你很累了  🇨🇳🇬🇧  Youre tired
天很累吧  🇨🇳🇬🇧  Youre tired, arent you
劳动很累  🇨🇳🇬🇧  The labor is tired