谢谢你的苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you apples | ⏯ |
谢谢,明天晚上就上夜班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Ill be on the night shift tomorrow night | ⏯ |
感谢小明的苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks to Xiaomings apple | ⏯ |
谢谢你,不用谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, no thanks | ⏯ |
你好!货明天给你,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! The goods will be for you tomorrow, thank you | ⏯ |
不用了不用了,谢谢你,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you, thank you | ⏯ |
感谢你的苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you apple | ⏯ |
不用谢不用谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No thanks, no thanks | ⏯ |
谢谢朋友送的苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for the apple sending by your friend | ⏯ |
不用、谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you | ⏯ |
不用,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you | ⏯ |
不用谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No thanks | ⏯ |
谢谢,不用 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, no | ⏯ |
谢谢你带给我们一个美好的夜晚 谢谢大家 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for giving us a good night | ⏯ |
谢谢你 不用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, no | ⏯ |
谢谢你要说不用谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for saying no thanks | ⏯ |
那我先谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill thank you first | ⏯ |
谢谢,明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, See you tomorrow | ⏯ |
谢谢,明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Ill see you tomorrow | ⏯ |
苹果明天给你报价 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple will give you an offer tomorrow | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |