Chinese to Vietnamese

How to say 燕窝在那边燕窝 in Vietnamese?

Tổ của chim ở đằng kia

More translations for 燕窝在那边燕窝

燕窝  🇨🇳🇬🇧  Nests
罐装燕窝  🇨🇳🇬🇧  Canned birds nest
燕窝饮料  🇨🇳🇬🇧  Birds Nest Drinks
我要买燕窝  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a birds nest
把燕窝毛搞干净  🇨🇳🇬🇧  Clean up the birds nest hair
帮我买燕窝和水果!  🇨🇳🇬🇧  Help me buy birds nests and fruit
燕燕  🇨🇳🇬🇧  Yanyan
窝窝头  🇨🇳🇬🇧  Nest head
窝窝头  🇨🇳🇬🇧  nest head
赵燕燕  🇨🇳🇬🇧  Zhao Yanyan
嗯这里有你们,国产的燕窝吗  🇨🇳🇬🇧  Well, are you here, a home-made birds nest
燕子的燕  🇨🇳🇬🇧  Swallows swallow
仔细剪一下燕窝毛,把它剪干净  🇨🇳🇬🇧  Cut the birds nest hair carefully and cut it clean
燕燕呀@@拜拜  🇨🇳🇬🇧  Yan Yan, bye
狗窝  🇨🇳🇬🇧  Kennel
蚁窝  🇨🇳🇬🇧  Ant Nest
小窝  🇨🇳🇬🇧  Small nest
窝头  🇨🇳🇬🇧  steamed corn bread
酒窝  🇨🇳🇬🇧  Dimples
鸟窝  🇨🇳🇬🇧  Nest

More translations for Tổ của chim ở đằng kia

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
you sell the big trucks only or you also do the kia Mitsubishi canter  🇨🇳🇬🇧  You sell the big trucks only or you do do the kia Mitsubishi canter
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks