Chinese to Vietnamese

How to say 那个柠檬片,或者 in Vietnamese?

Đó là lát chanh, hoặc

More translations for 那个柠檬片,或者

那是柠檬  🇨🇳🇬🇧  Thats lemon
柠檬  🇨🇳🇬🇧  Lemon
柠檬塔  🇨🇳🇬🇧  Lemon Tower
柠檬水  🇨🇳🇬🇧  Lemon squash
柠檬树  🇨🇳🇬🇧  Lemon tree
柠檬汁  🇨🇳🇬🇧  Lemon juice
柠檬茶  🇨🇳🇬🇧  Lemon tea
柠檬内  🇨🇳🇬🇧  Inside the Lemon
柠檬黄  🇨🇳🇬🇧  Tartrazine
柠檬绿  🇨🇳🇬🇧  Lemon Green
柠檬仔  🇨🇳🇬🇧  Lemon
柠檬水  🇨🇳🇬🇧  Lemonade
柠檬鱼  🇨🇳🇬🇧  Lemonfish
柠檬草  🇨🇳🇬🇧  Lemon grass
柠檬夹  🇨🇳🇬🇧  Lemon Clip
有柠檬  🇨🇳🇬🇧  Theres lemon
这是一个柠檬  🇨🇳🇬🇧  This is a lemon
柠檬好酸  🇨🇳🇬🇧  Lemon good acid
金桔柠檬  🇨🇳🇬🇧  Golden orange lemon
蕴藏柠檬  🇨🇳🇬🇧  Contains lemons

More translations for Đó là lát chanh, hoặc

NUOC CHANH DAY Lemon string juice  🇨🇳🇬🇧  NUOC CHANH DAY Lemon String Juice
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much