Chinese to Vietnamese

How to say 我要感谢晚上,听到了暖心的话 in Vietnamese?

Tôi muốn cảm ơn các buổi tối, nghe các từ trái tim ấm áp

More translations for 我要感谢晚上,听到了暖心的话

暖心的话  🇨🇳🇬🇧  Warm heart words
感到暖和的  🇨🇳🇬🇧  Feel warm
听到你的声音,我的心情好多了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I feel better when I hear your voice, thank you
感谢你听我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for listening to me
感谢聆听  🇨🇳🇬🇧  Thanks for listening
你的心意我收到了,谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Your heart I received, thank you
晩上好,谢谢你的问候,心中喛暖的!  🇨🇳🇬🇧  Good, thank you for your greetings, warm heart
感冒讲话你要听  🇨🇳🇬🇧  You have to listen to a cold speech
衷心的感谢…谢谢您的爱  🇨🇳🇬🇧  Thank you from the bottom of my heart... Thank you for your love
终于到了,感谢您的耐心等待!  🇨🇳🇬🇧  Finally arrived, thank you for your patience
感谢你的关心  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your concern
感谢您的晚餐  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your dinner
感谢你的晚餐  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your dinner
太暖了你的话  🇨🇳🇬🇧  Its too warm for you
好的,我收到了,非常感谢  🇨🇳🇬🇧  Yes, I got it. Thank you very much
谢谢,晚上不出去了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Im not out at night
诚心的感谢大家  🇨🇳🇬🇧  Thank you with all my heart
感谢你的到来  🇨🇳🇬🇧  Thank you for coming
我将会感到非常的温暖  🇨🇳🇬🇧  I will feel very warm
感谢到访  🇨🇳🇬🇧  Thanks for the visit

More translations for Tôi muốn cảm ơn các buổi tối, nghe các từ trái tim ấm áp

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
蒂姆  🇨🇳🇬🇧  Tim
Tim仔  🇨🇳🇬🇧  Tim
T tim  🇨🇳🇬🇧  T tim
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
晚安!Tim  🇨🇳🇬🇧  Good night! Tim
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
tim 早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning tim
Am tim RIM card  🇨🇳🇬🇧  Am tim RIM card
My name is tim  🇨🇳🇬🇧  My name is tim
你比老SAT day up kat tim kat tim x  🇨🇳🇬🇧  You are older than the old SAT day up kat tim kat tim tim x