暖心的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Warm heart words | ⏯ |
感到暖和的 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel warm | ⏯ |
听到你的声音,我的心情好多了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel better when I hear your voice, thank you | ⏯ |
感谢你听我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for listening to me | ⏯ |
感谢聆听 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks for listening | ⏯ |
你的心意我收到了,谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Your heart I received, thank you | ⏯ |
晩上好,谢谢你的问候,心中喛暖的! 🇨🇳 | 🇬🇧 Good, thank you for your greetings, warm heart | ⏯ |
感冒讲话你要听 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to listen to a cold speech | ⏯ |
衷心的感谢…谢谢您的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you from the bottom of my heart... Thank you for your love | ⏯ |
终于到了,感谢您的耐心等待! 🇨🇳 | 🇬🇧 Finally arrived, thank you for your patience | ⏯ |
感谢你的关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your concern | ⏯ |
感谢您的晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your dinner | ⏯ |
感谢你的晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your dinner | ⏯ |
太暖了你的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too warm for you | ⏯ |
好的,我收到了,非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I got it. Thank you very much | ⏯ |
谢谢,晚上不出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Im not out at night | ⏯ |
诚心的感谢大家 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you with all my heart | ⏯ |
感谢你的到来 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming | ⏯ |
我将会感到非常的温暖 🇨🇳 | 🇬🇧 I will feel very warm | ⏯ |
感谢到访 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks for the visit | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
蒂姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
Tim仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
T tim 🇨🇳 | 🇬🇧 T tim | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
晚安!Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night! Tim | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
tim 早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning tim | ⏯ |
Am tim RIM card 🇨🇳 | 🇬🇧 Am tim RIM card | ⏯ |
My name is tim 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is tim | ⏯ |
你比老SAT day up kat tim kat tim x 🇨🇳 | 🇬🇧 You are older than the old SAT day up kat tim kat tim tim x | ⏯ |