男朋友的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Boyfriend thing | ⏯ |
最令人难受的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 The most uncomfortable thing | ⏯ |
难为情 🇨🇳 | 🇬🇧 Embarrassed | ⏯ |
我心情不好挺难受的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a bad mood | ⏯ |
前男友 🇨🇳 | 🇬🇧 Ex-boyfriend | ⏯ |
难受的要命 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncomfortable life | ⏯ |
以前男朋友不好,所以心情不好 🇨🇳 | 🇬🇧 My former boyfriend was not good, so I was in a bad mood | ⏯ |
前男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Ex-boyfriend | ⏯ |
你为什么要让我难受呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you making me feel bad | ⏯ |
难受的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard | ⏯ |
太难受,太难受了,感觉要死了一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard, its too hard, it feels like its going to die | ⏯ |
太难受了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so hard | ⏯ |
你心里难受不 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you feeling bad | ⏯ |
我不需要为你证明任何事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need to prove anything for you | ⏯ |
你受不了我和我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant stand me and my friends | ⏯ |
重要的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Important things | ⏯ |
点事情真是难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really hard to do something | ⏯ |
你的前男友来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your ex-boyfriend from | ⏯ |
困难和糟糕的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Difficult and bad things | ⏯ |
不要去询问他以前发生的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont ask him what happened before | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |