Chinese to Vietnamese

How to say 累好,证明你努力了 in Vietnamese?

Mệt mỏi, chứng minh rằng bạn đã làm việc chăm chỉ

More translations for 累好,证明你努力了

努力努力再努力  🇨🇳🇬🇧  Try harder again
努力很好  🇨🇳🇬🇧  Its good to work hard
那你先好好努力  🇨🇳🇬🇧  Then you work hard first
你以经很努力了,很好了  🇨🇳🇬🇧  Youve worked very hard, thats fine
我在努力办理签证  🇨🇳🇬🇧  Im trying to get a visa
明明星期五计划,好好努力学习  🇨🇳🇬🇧  Make clear the plan for Friday and study hard
努力  🇨🇳🇬🇧  strive
努力!  🇨🇳🇬🇧  Efforts
努力  🇨🇳🇬🇧  Efforts
生产能力证明  🇨🇳🇬🇧  Proof of production capacity
努力记好笔记  🇨🇳🇬🇧  Try to take good notes
为了美好的生活努力  🇨🇳🇬🇧  Work hard for a better life
我努力是为了将来好  🇨🇳🇬🇧  Im trying to be good for the future
我们一起努力,努力  🇨🇳🇬🇧  We work hard together
继续努力,努力学习  🇨🇳🇬🇧  Keep working hard and study hard
努力生活!努力等待!  🇨🇳🇬🇧  Work life! Try to wait
努力生活!努力等待!  🇨🇳🇬🇧  Live hard! Try to wait
那你先努力  🇨🇳🇬🇧  Then you try first
你必须努力  🇨🇳🇬🇧  You have to work hard
努力的  🇨🇳🇬🇧  Effort

More translations for Mệt mỏi, chứng minh rằng bạn đã làm việc chăm chỉ

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh
你现在人在胡志明嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now