这个面包里面没有馅 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no filling in this bread | ⏯ |
这个的织带 🇨🇳 | 🇬🇧 This ribbon | ⏯ |
这个不能带 🇨🇳 | 🇬🇧 This one cant be taken with | ⏯ |
这里面没有你那个语言吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt there your language in here | ⏯ |
这个上面没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no on this | ⏯ |
没带肉也没带雨衣那个水果 🇨🇳 | 🇬🇧 The fruit without meat and raincoat | ⏯ |
啥子里面没有做这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats not in there to do this | ⏯ |
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
这个团不能带 🇨🇳 | 🇬🇧 This regiment cant take | ⏯ |
这个车子带着 🇨🇳 | 🇬🇧 This car is with you | ⏯ |
你们那里有没有这种酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this kind of wine in there | ⏯ |
里面那个没上 🇨🇳 | 🇬🇧 The one inside didnt go up | ⏯ |
这里没有这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no price here | ⏯ |
这个里面有几片 🇨🇳 | 🇬🇧 How many pieces are there in this | ⏯ |
这种的五个那个36510个 🇨🇳 | 🇬🇧 The five of these are 36,510 | ⏯ |
这这个饭里面有猪肉 🇨🇳 | 🇬🇧 There is pork in this meal | ⏯ |
这个适合这个拳拳拳种那个 🇨🇳 | 🇬🇧 This fits this kind of boxing | ⏯ |
这个可以带走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this be taken away | ⏯ |
你都不带这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you even bring this | ⏯ |
这几个打包带走 🇨🇳 | 🇬🇧 These packages are taken away | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |