Chinese to Vietnamese

How to say 不再睡觉,那就卿卿天 in Vietnamese?

Không ngủ nữa, đó là một ngày

More translations for 不再睡觉,那就卿卿天

代世卿卿  🇨🇳🇬🇧  Dai Shiqing
我心悦卿卿乎,卿卿悦我乎  🇨🇳🇬🇧  I am happy, QingQing is pleased with me
张卿  🇨🇳🇬🇧  Zhang Qing
悦卿  🇨🇳🇬🇧  Yue Qing
画卿颜  🇨🇳🇬🇧  Painting Qingyan
吴少卿  🇨🇳🇬🇧  Wu Shaoqing
代世卿  🇨🇳🇬🇧  Generation Qing
卿为朝朝暮暮  🇨🇳🇬🇧  Qing for the twilight of the dynasties
世间安得两全法,不负如来不负卿  🇨🇳🇬🇧  The world has two full law, not to bear the burden of not to bear the qing
不要再上课睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dont go to sleep in class again
那就再加一天  🇨🇳🇬🇧  Then add another day
那就在房间睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Then sleep in the room
要不要玩会再睡觉  🇨🇳🇬🇧  Do you want to play and sleep again
浮世万千,吾爱有三,日月与卿  🇨🇳🇬🇧  Floating world, my love has three, day and month and Qing
你那门天天晚上要睡觉,白天不睡的,影响不好  🇨🇳🇬🇧  You have to sleep that night, you dont sleep during the day, the effect is not good
最近晚上不睡觉 白天睡觉啊  🇨🇳🇬🇧  Not sleeping late lying, sleeping during the day
每天早上也不睡觉就是哭  🇨🇳🇬🇧  Every morning, just cry, dont sleep
快点睡觉,谁不睡觉的就打屁股  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep quickly, whos going to spank if they dont sleep
你天天晚上不睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you sleep every night
不说话,我就睡觉了  🇨🇳🇬🇧  If I dont talk, Ill go to bed

More translations for Không ngủ nữa, đó là một ngày

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be